STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1
|
30.000.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
2
|
35.000.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
3
|
76.000.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
4
|
39.000.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
5
|
84.500.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
6
|
76.000.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
7
|
37.500.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
8
|
55.000.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
9
|
58.150.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
10
|
30.000.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
11
|
52.000.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
12
|
222.000.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
13
|
21.600.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
14
|
55.000.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
15
|
316.000.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
16
|
68.000.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
17
|
64.400.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
18
|
37.400.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
19
|
24.000.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
20
|
30.800.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
21
|
68.000.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
22
|
49.400.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
23
|
45.000.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua | ||
24
|
52.300.000
|
Sim tam hoa
|
Đặt mua |