STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1
|
16.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
2
|
12.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
3
|
12.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
4
|
11.600.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
5
|
15.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
6
|
12.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
7
|
11.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
8
|
15.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
9
|
13.500.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
10
|
10.600.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
11
|
13.400.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
12
|
10.600.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
13
|
16.800.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
14
|
17.900.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
15
|
11.500.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
16
|
13.300.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
17
|
20.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
18
|
10.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
19
|
13.500.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
20
|
13.500.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
21
|
10.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
22
|
16.600.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
23
|
10.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
24
|
15.000.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
25
|
10.900.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
26
|
16.100.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
27
|
10.600.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
28
|
14.200.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
29
|
16.800.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
30
|
13.300.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua | ||
31
|
10.600.000
|
Sim năm sinh
|
Đặt mua |
Mã MD5 của Sim Năm Sinh 1982 : 90253afcd0d4454831af2124cbca7b8d